Ý NGHĨA:
Kêu gọi, rủ rê đối phương theo hướng tích cực
Đây là cách nói ngắn gọn của 〜ましょう
CẤU TRÚC:
NHÓM 1:
いきます → いこう
のみます → のもう
かいます → かおう
(i) → (o)
NHÓM 2:
たべます → たべよう
ます → よう
NHÓM 3:
します → しよう
きます → こよう
VD:
●A:日本料理を食べない?
Bạn muốn ăn đồ ăn Nhật không?
B:うん、食べよう 。
Um, mình cùng đi ăn nào.
難しいから先生に聞こう。
Chỗ này khó quá mình cùng đi hỏi cô/thầy thôi nào.
一緒に勉強しよう。
Mình cùng học nào.
一緒に歌おう。
Cùng hát nào.
疲れたからちょっと休もう。
Tôi mệt quá mình cùng nghỉ một chút nào