JLPT N2

〜を除き (のぞ)(Ngoại trừ)

Ý NGHĨA:〜を例外として / 〜以外グループの中から、一部を除外することを表す。Ngoại lệ/ngoài raTrong 1 group, ngoại trừ 1 phần CẤU TRÚC:N + を除いて / を除き / を除けば VD:店内は喫煙席を除き、禁煙です。Khuc vực trong của hàng cấm hút thuốc, ngoài trừ chỗ ngồi hút thuốc.トムさんを除けば、みんな来ています。Ngoài trừ bạn Tom, tất cả mọi…