Ý NGHĨA:
“実際はそうではないが、そのように感じる”
他の物に例える表現(比喩)。「まるで〜ようだ」よりもカジュアルで会話で使う。
Thực tế không phải vậy nhưng cảm giác nó như vậy
Thường hay so sánh với đồ vật khác. Sử dụng trong giao tiếp thông thường.
CẤU TRÚC:
まるで + N + みたいだ
まるで + N1 + みたいな + N2
まるで + N + みたいに + V / イA
LƯU Ý:
「まるで」は省略して使うこともできる。
Có thể lượt bỏ 「まるで」
VÍ DỤ:
彼は日本人みたいに流暢(りゅうちょう)な日本語を話す
Anh ấy nói tiếng Nhật lưu loát như là người Nhật vậy.
息子はもう中学生なのに、一人で何もできないし、まるで赤ちゃんみたいだ。
Cậu bé kia sắp là học sinh trung học rồi vậy mà một mình không thể làm gì cả, giống như em bé vậy.
ジェームスさんは歌がすごく上手だし、歌手みたいだ。
Mr. James hát rất hay, giống như ca sĩ vậy.
このジュース、薬みたいな味がするよ。
Nước ép này vị như là thuốc vậy.
二人は仲がいいし、まるで兄弟みたいだ。
Hai người này thân thiết như là anh em vậy.
娘さん、お人形みたいにかわいいね。
Con gái của bạn dễ thương như búp bê vậy.
このお酒、ジュースみたいで飲みやすい。
Rượu này dễ uống như là nước ép vậy.
母は今、怒っていてと鬼みたいな顔をしている。
Mẹ đang giận dữ, gương mặt như ác quỉ vậy.